Những lỗi sai thường gặp khi học tiếng anh giao tiếp
Không chú trọng phát âm khi giao tiếp
Một lỗi sai mà rất nhiều người học tiếng Anh thường gặp đó là không chú trọng cách phát âm. Trên thực tế, học cách phát âm chuẩn là một phần quan trọng khi học giao tiếp tiếng Anh. Phát âm chuẩn ngay từ đầu sẽ cải thiện kỹ năng Listening của bạn. Đồng thời giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ.
Phát âm không chuẩn sẽ gây khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh
Cách tốt nhất để luyện phát âm chuẩn là học tiếng Anh giao tiếp qua phim ảnh, âm nhạc hoặc các chương trình truyền hình,… và lặp lại thật chuẩn xác những gì bạn đã nghe được. Trong quá trình đó, bạn cần chú ý tới trọng âm, ngữ điệu lên xuống câu của người bản địa khi giao tiếp.
Để học phát âm chuẩn, không còn cách nào khác ngoài việc bạn phải luyện tập nói thật nhiều. Cố gắng nói chuẩn ngay từ đầu và lặp lại nó. Khi mới bắt đầu học, người học nên nói chậm rãi nhưng phát âm thật chuẩn từng từ tiếng Anh. Khi đã tạo thành thói quen, việc phát âm chuẩn sẽ không còn là trở ngại đối với bạn.
Lỗi phát âm thiếu âm cuối
Lỗi giao tiếp đầu tiên dễ nhận thấy nhất của người Việt nói riêng và người học ngoại ngữ nói chung khi học tiếng Anh giao tiếp chính là phát âm thiếu âm cuối – ending sound.
Một số lỗi phát âm mà chúng ta thường mắc phải là bỏ qua các âm /t/,/d/,/s/,/z/… do cấu trúc khác biệt trong ngôn ngữ tiếng Việt.
Khi không chú trọng âm cuối của từ khi phát âm, bạn sẽ vô hình chung tự tạo cho mình thói quen luyện phát âm tiếng Anh không chuẩn. Thói quen này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng phát âm. Và cách giao tiếp tiếng Anh của bạn cũng bị ảnh hưởng sau này. Khiến đối phương không thể nghe rõ thông điệp bạn đang nói là gì.
Tập trung vào ngữ pháp quá mức
Tập trung vào ngữ pháp quá mức dẫn dễ mắc lỗi trong giao tiếp
Một điều phổ biến ở những người học giao tiếp tiếng Anh là lạm dụng những cấu trúc câu phức tạp không cần thiết. Đây là lỗi mà nhiều người khi học tiếng Anh thường mắc phải khi muốn thể hiện sự thành thạo của mình với người khác.
Tuy nhiên, điều đó lại càng làm cho câu từ của bạn khi giao tiếp trở nên cứng nhắc. Khiến thông điệp mà bạn muốn truyền tải khó hiểu hơn với người nghe.
Trên thực tế, chúng ta không nên quá chú trọng vào ngữ pháp khi giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể thấy khi giao tiếp tiếng Anh, người bản địa dùng những cấu trúc rất đơn giản. Như vậy, bạn có thể nghe và dễ dàng hiểu được chúng.
Để khắc phục điều này, bạn nên thường xuyên xem các chương trình truyền hình, phim ảnh Anh – Mỹ. Trong lúc đó, bạn có thể để ý cách người bản địa dùng ngữ pháp khi giao tiếp. Sau đó bắt chước theo họ. Hãy áp dụng cách họ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn.
Sử dụng từ vựng không phù hợp, thiếu tự nhiên
Khi bắt đầu học tiếng Anh, nhiều người thường cố dùng sử dụng từ vựng nâng cao, phức tạp khi giao tiếp. Điều này khiến bạn bị vấp khi nói do cố phải nhớ những từ vựng khó. Dẫn đến việc giao tiếp thiếu tự nhiên.
Sử dụng từ không phù hợp dẫn đến giao tiếp thiếu tự nhiên
Hãy luyện tập thành thạo những từ đơn giản. Và cố gắng áp dụng những từ đó để diễn đạt ý của mình. Mọi thứ đều từ đơn giản đến phức tạp, việc sử dụng từ ngữ cũng vậy. Bạn cần tích lũy từ vựng một cách đều đặn và lâu dài.
Ban đầu, hãy cố sử dụng vốn từ đơn giản ít ỏi của mình và bổ sung theo thời gian. Cách này sẽ giúp bạn không phải học quá nhiều từ vựng khó một lúc. Khi đã biết sử dụng những từ đơn giản, bạn sẽ dùng từ một cách dễ dàng hơn.
Một số ví dụ về lỗi sai này
Từ ngữ có thể mang cùng một ý nghĩa. Cho nên bạn cần sử dụng đúng ngữ cảnh. Tránh sử dụng từ quá trang trọng, mang nhiều hàm nghĩa. Bởi như vậy sẽ khiến câu nói trở nên thiếu tự nhiên.
- saccharine (ngọt lịm, đồng nghĩa với sweet)
Không nên: You’re saccharine (không có nghĩa do từ saccharine mang hàm nghĩa phủ định. Và không thể thay thế từ sweet trong giao tiếp thông thường)
Nên dùng: You’re sweet (bạn thật ngọt ngào)
- loquacious (ba hoa chích chòe, đồng nghĩa với talkative)
Không nên: She’s very loquacious (Cô ấy rất đáng yêu) câu nói dễ bị hiểu sai nghĩa..
Nên dùng: She’s very talkative (Cô ấy nói rất nhiều)
- autonomous (tự trị, đồng nghĩa với independent)
Không nên: She has been financially autonomous since she was 18 years old (cô ấy tự chủ về tài chính từ năm 18 tuổi) không phù hợp trong giao tiếp bình thường.
Nên dùng: She has been financially independent since she was 18 years old (cô ấy độc lập về tài chính từ năm 18 tuổi)